Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闸刀
Pinyin: zhá dāo
Meanings: Circuit breaker, switch used to cut off electric current., Dao cắt điện, công tắc dùng để ngắt dòng điện., ①一种起剪切作用的工具(如切纸机或金属板剪床上用的)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 甲, 门, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①一种起剪切作用的工具(如切纸机或金属板剪床上用的)。
Grammar: Danh từ, chuyên ngành kỹ thuật điện.
Example: 电工正在检查闸刀是否正常工作。
Example pinyin: diàn gōng zhèng zài jiǎn chá zhá dāo shì fǒu zhèng cháng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Thợ điện đang kiểm tra xem dao cắt điện có hoạt động bình thường không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao cắt điện, công tắc dùng để ngắt dòng điện.
Nghĩa phụ
English
Circuit breaker, switch used to cut off electric current.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种起剪切作用的工具(如切纸机或金属板剪床上用的)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!