Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闷雷

Pinyin: mèn léi

Meanings: Tiếng sấm ùng oàng, không rõ ràng., Muffled thunder, unclear and low rumbling sound., ①声音沉闷不响亮的雷。比喻遭到突然的打击。[例]几阵闷雷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 门, 田, 雨

Chinese meaning: ①声音沉闷不响亮的雷。比喻遭到突然的打击。[例]几阵闷雷。

Grammar: Danh từ, dùng để mô tả âm thanh tự nhiên.

Example: 远处传来了闷雷的声音。

Example pinyin: yuǎn chù chuán lái le mèn léi de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng sấm ùng oàng.

闷雷
mèn léi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng sấm ùng oàng, không rõ ràng.

Muffled thunder, unclear and low rumbling sound.

声音沉闷不响亮的雷。比喻遭到突然的打击。几阵闷雷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闷雷 (mèn léi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung