Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闷闷不乐
Pinyin: mèn mèn bù lè
Meanings: Depressed, unhappy., Buồn rầu, không vui vẻ., 闷闷心情不舒畅,心烦。形容心事放不下,心里不快活。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十八回“意欲弃布他往,却又不忍;又恐被人嗤笑。乃终日闷闷不乐。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 门, 一, 乐
Chinese meaning: 闷闷心情不舒畅,心烦。形容心事放不下,心里不快活。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十八回“意欲弃布他往,却又不忍;又恐被人嗤笑。乃终日闷闷不乐。”
Grammar: Tính từ, mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực kéo dài.
Example: 考试失利后,他整天闷闷不乐。
Example pinyin: kǎo shì shī lì hòu , tā zhěng tiān mèn mèn bú lè 。
Tiếng Việt: Sau khi thi trượt, anh ấy suốt ngày buồn rầu, không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn rầu, không vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
Depressed, unhappy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闷闷心情不舒畅,心烦。形容心事放不下,心里不快活。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十八回“意欲弃布他往,却又不忍;又恐被人嗤笑。乃终日闷闷不乐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế