Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闷酒

Pinyin: mèn jiǔ

Meanings: Drinking alcohol alone while feeling sad., Uống rượu một mình trong tâm trạng buồn bã., ①心情郁闷时喝酒。[例]闷酒不能解愁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 门, 氵, 酉

Chinese meaning: ①心情郁闷时喝酒。[例]闷酒不能解愁。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả trạng thái tinh thần của người uống.

Example: 他一个人在房间里闷酒。

Example pinyin: tā yí gè rén zài fáng jiān lǐ mèn jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi một mình trong phòng uống rượu trong tâm trạng u sầu.

闷酒
mèn jiǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống rượu một mình trong tâm trạng buồn bã.

Drinking alcohol alone while feeling sad.

心情郁闷时喝酒。闷酒不能解愁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闷酒 (mèn jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung