Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闷海愁山

Pinyin: mèn hǎi chóu shān

Meanings: Biển sầu núi não, hình dung nỗi buồn sâu sắc và nặng nề., Describing deep and heavy sorrow, as if surrounded by oceans of sadness and mountains of grief., 忧愁如山,苦闷似海。形容愁闷象山一样大,象海一样深,无法排遣。[出处]元·施惠《幽闺记·三十二缨闺拜月》“听说罢姓名家乡,这情苦意切,闷海愁山将我心上撇,不由人不泪珠流血。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 门, 每, 氵, 秋, 山

Chinese meaning: 忧愁如山,苦闷似海。形容愁闷象山一样大,象海一样深,无法排遣。[出处]元·施惠《幽闺记·三十二缨闺拜月》“听说罢姓名家乡,这情苦意切,闷海愁山将我心上撇,不由人不泪珠流血。”

Grammar: Thành ngữ, dùng trong ngữ cảnh cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.

Example: 失恋之后,她感到闷海愁山。

Example pinyin: shī liàn zhī hòu , tā gǎn dào mēn hǎi chóu shān 。

Tiếng Việt: Sau khi thất tình, cô ấy cảm thấy vô cùng đau khổ.

闷海愁山
mèn hǎi chóu shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển sầu núi não, hình dung nỗi buồn sâu sắc và nặng nề.

Describing deep and heavy sorrow, as if surrounded by oceans of sadness and mountains of grief.

忧愁如山,苦闷似海。形容愁闷象山一样大,象海一样深,无法排遣。[出处]元·施惠《幽闺记·三十二缨闺拜月》“听说罢姓名家乡,这情苦意切,闷海愁山将我心上撇,不由人不泪珠流血。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闷海愁山 (mèn hǎi chóu shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung