Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闷嘴葫芦
Pinyin: mèn zuǐ hú lu
Meanings: A person who rarely speaks or expresses opinions., Người ít nói, không thích bày tỏ ý kiến., ①不爱说话的人。[例]小黄,你这个闷嘴葫芦是怎么回事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 心, 门, 口, 觜, 胡, 艹, 户
Chinese meaning: ①不爱说话的人。[例]小黄,你这个闷嘴葫芦是怎么回事。
Grammar: Thành ngữ so sánh, thường dùng để miêu tả tính cách trầm lặng.
Example: 他就像个闷嘴葫芦,问什么也不说。
Example pinyin: tā jiù xiàng gè mēn zuǐ hú lu , wèn shén me yě bù shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như một người im lặng, hỏi gì cũng không nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ít nói, không thích bày tỏ ý kiến.
Nghĩa phụ
English
A person who rarely speaks or expresses opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不爱说话的人。小黄,你这个闷嘴葫芦是怎么回事
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế