Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闵乱思治
Pinyin: mǐn luàn sī zhì
Meanings: Worry about chaos and desire peace and stability., Lo lắng về sự hỗn loạn và mong muốn hòa bình ổn định., 指怜悯乱世而思盼治世。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 文, 门, 乚, 舌, 心, 田, 台, 氵
Chinese meaning: 指怜悯乱世而思盼治世。
Grammar: Thành ngữ, biểu đạt cảm xúc và hy vọng của con người trong một hoàn cảnh khó khăn.
Example: 面对国家的混乱局面,人们都闵乱思治。
Example pinyin: miàn duì guó jiā de hùn luàn jú miàn , rén men dōu mǐn luàn sī zhì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình trạng hỗn loạn của đất nước, mọi người đều lo lắng và mong muốn hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng về sự hỗn loạn và mong muốn hòa bình ổn định.
Nghĩa phụ
English
Worry about chaos and desire peace and stability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指怜悯乱世而思盼治世。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế