Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间
Pinyin: jiān
Meanings: Khoảng cách, giữa, phòng., Interval, between, room., ①间或,断断续续。[例]时时而间进。——《战国策·齐策》。[例]间道经其门。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]间以诗记所遭。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。[例]间则蹑屐。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。*②秘密,暗中(隔开众人,使自己隐而不现)。[例]又间令吴广之次所旁丛祠中。——《史记·陈涉世家》。[例]侯生乃屏人间语。——《史记·魏公子列传》。*③另见jiān。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 日, 门
Chinese meaning: ①间或,断断续续。[例]时时而间进。——《战国策·齐策》。[例]间道经其门。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]间以诗记所遭。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。[例]间则蹑屐。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。*②秘密,暗中(隔开众人,使自己隐而不现)。[例]又间令吴广之次所旁丛祠中。——《史记·陈涉世家》。[例]侯生乃屏人间语。——《史记·魏公子列传》。*③另见jiān。
Hán Việt reading: gian
Grammar: Dùng để chỉ khoảng cách không gian hoặc vị trí giữa hai đối tượng.
Example: 房间。
Example pinyin: fáng jiān 。
Tiếng Việt: Phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách, giữa, phòng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
gian
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Interval, between, room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间或,断断续续。时时而间进。——《战国策·齐策》。间道经其门。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。间以诗记所遭。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。间则蹑屐。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
秘密,暗中(隔开众人,使自己隐而不现)。又间令吴广之次所旁丛祠中。——《史记·陈涉世家》。侯生乃屏人间语。——《史记·魏公子列传》
另见jiān
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
