Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间隙

Pinyin: jiàn xì

Meanings: Gap, small space between objects., Khe hở, khoảng trống nhỏ giữa các vật., ①指两个类似事物之间的空间或时间的距离。*②为防止封膜时一些易碎的表面相接触而将铸模或铸芯的一部分弄成斜角时留出的空隙。*③零件非工作面之间存油用的空隙。*④引擎中一个行程結束时活塞与汽缸盖之间的距离。[例]各种无脊椎动物的肌肉与内脏之间的一种空隙,血液通过此间隙而回流至心脏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 门, 阝

Chinese meaning: ①指两个类似事物之间的空间或时间的距离。*②为防止封膜时一些易碎的表面相接触而将铸模或铸芯的一部分弄成斜角时留出的空隙。*③零件非工作面之间存油用的空隙。*④引擎中一个行程結束时活塞与汽缸盖之间的距离。[例]各种无脊椎动物的肌肉与内脏之间的一种空隙,血液通过此间隙而回流至心脏。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ không gian hẹp hoặc khe hở.

Example: 门缝之间有一个小间隙。

Example pinyin: mén fèng zhī jiān yǒu yí gè xiǎo jiàn xì 。

Tiếng Việt: Giữa các khe cửa có một khoảng trống nhỏ.

间隙
jiàn xì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe hở, khoảng trống nhỏ giữa các vật.

Gap, small space between objects.

指两个类似事物之间的空间或时间的距离

为防止封膜时一些易碎的表面相接触而将铸模或铸芯的一部分弄成斜角时留出的空隙

零件非工作面之间存油用的空隙

引擎中一个行程結束时活塞与汽缸盖之间的距离。各种无脊椎动物的肌肉与内脏之间的一种空隙,血液通过此间隙而回流至心脏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间隙 (jiàn xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung