Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间阻

Pinyin: jiàn zǔ

Meanings: Obstruct or hinder communication or progress., Cản trở, ngăn cản sự liên lạc hoặc tiến triển., ①阻隔;间隔。[例]山川间阻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 门, 且, 阝

Chinese meaning: ①阻隔;间隔。[例]山川间阻。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phức tạp về quan hệ xã hội.

Example: 他们的计划受到了外界的间阻。

Example pinyin: tā men de jì huà shòu dào le wài jiè de jiān zǔ 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của họ đã bị cản trở bởi các yếu tố bên ngoài.

间阻
jiàn zǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cản trở, ngăn cản sự liên lạc hoặc tiến triển.

Obstruct or hinder communication or progress.

阻隔;间隔。山川间阻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间阻 (jiàn zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung