Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间量
Pinyin: jiàn liàng
Meanings: Amount of empty space or gaps between objects., Số lượng khoảng trống hoặc không gian giữa các vật., ①[方言]房子的面积大小。[例]房子间量儿太小。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 门, 旦, 里
Chinese meaning: ①[方言]房子的面积大小。[例]房子间量儿太小。
Grammar: Danh từ, chủ yếu sử dụng trong kiến trúc hoặc thiết kế nội thất.
Example: 房间内的家具摆放要考虑间量。
Example pinyin: fáng jiān nèi de jiā jù bǎi fàng yào kǎo lǜ jiān liáng 。
Tiếng Việt: Việc sắp xếp đồ đạc trong phòng cần phải xem xét khoảng trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng khoảng trống hoặc không gian giữa các vật.
Nghĩa phụ
English
Amount of empty space or gaps between objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]房子的面积大小。房子间量儿太小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!