Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间色
Pinyin: jiàn sè
Meanings: Màu sắc trung gian, màu pha trộn giữa hai màu cơ bản., Intermediate color, a blend between two primary colors., ①红黄蓝三种原色配合成的颜色,如紅和黄配合成的橙色,黄和蓝配合成的绿色。*②蓝黄赤白黑五种正色之外的颜色;杂色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 门, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①红黄蓝三种原色配合成的颜色,如紅和黄配合成的橙色,黄和蓝配合成的绿色。*②蓝黄赤白黑五种正色之外的颜色;杂色。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.
Example: 橙色是红色和黄色的间色。
Example pinyin: chéng sè shì hóng sè hé huáng sè de jiān sè 。
Tiếng Việt: Màu cam là màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc trung gian, màu pha trộn giữa hai màu cơ bản.
Nghĩa phụ
English
Intermediate color, a blend between two primary colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
红黄蓝三种原色配合成的颜色,如紅和黄配合成的橙色,黄和蓝配合成的绿色
蓝黄赤白黑五种正色之外的颜色;杂色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!