Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间种
Pinyin: jiàn zhòng
Meanings: Intercropping (planting different crops on the same land)., Trồng xen kẽ (các loại cây khác nhau trên cùng một vùng đất)., ①在同一块地同一生长季或同一时间生长二种或二种以上的作物。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 门, 中, 禾
Chinese meaning: ①在同一块地同一生长季或同一时间生长二种或二种以上的作物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民在田里间种玉米和大豆。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ jiān zhǒng yù mǐ hé dà dòu 。
Tiếng Việt: Người nông dân trồng xen kẽ ngô và đậu nành trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng xen kẽ (các loại cây khác nhau trên cùng một vùng đất).
Nghĩa phụ
English
Intercropping (planting different crops on the same land).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在同一块地同一生长季或同一时间生长二种或二种以上的作物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!