Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间柱

Pinyin: jiàn zhù

Meanings: Cột ngăn (trong kiến trúc)., Partition column (in architecture)., ①房屋的墙框架的立柱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 门, 主, 木

Chinese meaning: ①房屋的墙框架的立柱。

Grammar: Danh từ chuyên ngành kiến trúc, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 房间里的间柱支撑着屋顶。

Example pinyin: fáng jiān lǐ de jiān zhù zhī chēng zhe wū dǐng 。

Tiếng Việt: Cột ngăn trong phòng đỡ lấy mái nhà.

间柱
jiàn zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột ngăn (trong kiến trúc).

Partition column (in architecture).

房屋的墙框架的立柱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间柱 (jiàn zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung