Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间架
Pinyin: jiàn jià
Meanings: Structure, layout (especially in architecture or literature)., Cấu trúc, bố cục (đặc biệt trong kiến trúc hoặc văn học)., ①房屋建筑的结构。梁与梁之间叫“间”,桁与桁之间叫“架”。借使汉字的笔画构架。*②文章的布局。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 门, 加, 木
Chinese meaning: ①房屋建筑的结构。梁与梁之间叫“间”,桁与桁之间叫“架”。借使汉字的笔画构架。*②文章的布局。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Example: 这栋建筑的间架设计得很好。
Example pinyin: zhè dòng jiàn zhù de jiān jià shè jì dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cấu trúc của tòa nhà này được thiết kế rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấu trúc, bố cục (đặc biệt trong kiến trúc hoặc văn học).
Nghĩa phụ
English
Structure, layout (especially in architecture or literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房屋建筑的结构。梁与梁之间叫“间”,桁与桁之间叫“架”。借使汉字的笔画构架
文章的布局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!