Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间断
Pinyin: jiàn duàn
Meanings: Interrupt, discontinue., Ngắt quãng, gián đoạn., ①连续的事情中断。[例]这个实验不能间断。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 门, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①连续的事情中断。[例]这个实验不能间断。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo cụm từ.
Example: 会议期间不能间断。
Example pinyin: huì yì qī jiān bù néng jiàn duàn 。
Tiếng Việt: Trong suốt cuộc họp không được ngắt quãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắt quãng, gián đoạn.
Nghĩa phụ
English
Interrupt, discontinue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续的事情中断。这个实验不能间断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!