Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间或

Pinyin: jiàn huò

Meanings: Occasionally, sometimes., Thỉnh thoảng, đôi khi., ①表示动作、事情时断时续地发生或者发生不是普遍的,相當于“有时候”、“偶尓”。[例]大家聚精会神地听着,间或有人咳一两声。*②时断时续。*③有时候。[例]间或有人笑一两声。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 门, 一, 口, 戈

Chinese meaning: ①表示动作、事情时断时续地发生或者发生不是普遍的,相當于“有时候”、“偶尓”。[例]大家聚精会神地听着,间或有人咳一两声。*②时断时续。*③有时候。[例]间或有人笑一两声。

Grammar: Phó từ chỉ tần suất, vị trí linh hoạt trong câu.

Example: 他间或会来拜访我们。

Example pinyin: tā jiàn huò huì lái bài fǎng wǒ men 。

Tiếng Việt: Thỉnh thoảng anh ấy sẽ đến thăm chúng tôi.

间或
jiàn huò
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỉnh thoảng, đôi khi.

Occasionally, sometimes.

表示动作、事情时断时续地发生或者发生不是普遍的,相當于“有时候”、“偶尓”。大家聚精会神地听着,间或有人咳一两声

时断时续

有时候。间或有人笑一两声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间或 (jiàn huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung