Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间奏
Pinyin: jiàn zòu
Meanings: Phần nhạc đệm giữa các phần chính trong bản nhạc., Interlude; musical intermission between main sections of a piece., ①歌剧各段间的器乐间奏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 门, 天, 𡗗
Chinese meaning: ①歌剧各段间的器乐间奏。
Grammar: Danh từ chuyên ngành âm nhạc, thường xuất hiện trong phân tích tác phẩm âm nhạc.
Example: 这首曲子的间奏非常动人。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi de jiān zòu fēi cháng dòng rén 。
Tiếng Việt: Phần nhạc đệm của bản nhạc này rất cảm động.

📷 Ông già chơi guitar và hát cho cháu gái của mình, sau Vincenzo Volpe, Nghệ thuật, Minh họa cổ điển, những năm 1890, thế kỷ 19
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần nhạc đệm giữa các phần chính trong bản nhạc.
Nghĩa phụ
English
Interlude; musical intermission between main sections of a piece.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌剧各段间的器乐间奏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
