Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间作

Pinyin: jiàn zuò

Meanings: Canh tác xen kẽ (trồng nhiều loại cây trên cùng một vùng đất)., Intercropping (growing different crops on the same land)., ①在作物的行间进行播种另外的作物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 门, 乍, 亻

Chinese meaning: ①在作物的行间进行播种另外的作物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Example: 农民采用间作方法提高土地利用率。

Example pinyin: nóng mín cǎi yòng jiàn zuò fāng fǎ tí gāo tǔ dì lì yòng lǜ 。

Tiếng Việt: Người nông dân áp dụng phương pháp canh tác xen kẽ để tăng hiệu quả sử dụng đất.

间作
jiàn zuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh tác xen kẽ (trồng nhiều loại cây trên cùng một vùng đất).

Intercropping (growing different crops on the same land).

在作物的行间进行播种另外的作物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间作 (jiàn zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung