Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间不容砺

Pinyin: jiàn bù róng lì

Meanings: Không có thời gian để mài dao. Ám chỉ tình huống khẩn cấp không cho phép chuẩn bị., No time to sharpen the blade; implies an emergency situation where preparation is impossible., 指磨治的时间也没有。形容时间的短促。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷, 厉, 石

Chinese meaning: 指磨治的时间也没有。形容时间的短促。

Grammar: Dùng để mô tả tình thế nguy cấp khi mọi thứ cần được quyết định nhanh chóng.

Example: 敌军压境,间不容砺。

Example pinyin: dí jūn yā jìng , jiān bù róng lì 。

Tiếng Việt: Quân địch áp sát, không kịp chuẩn bị.

间不容砺
jiàn bù róng lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có thời gian để mài dao. Ám chỉ tình huống khẩn cấp không cho phép chuẩn bị.

No time to sharpen the blade; implies an emergency situation where preparation is impossible.

指磨治的时间也没有。形容时间的短促。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间不容砺 (jiàn bù róng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung