Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间不容瞬
Pinyin: jiàn bù róng shùn
Meanings: Không có thời gian để nháy mắt. Chỉ sự khẩn trương tới mức không thể chậm trễ dù chỉ một chút., No time to blink; describes a situation where even the slightest delay is impossible., 指眨眼的时间都没有。形容时间短促。[出处]《素问·宝命全形论》“至其当发,间不容瞬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷, 目, 舜
Chinese meaning: 指眨眼的时间都没有。形容时间短促。[出处]《素问·宝命全形论》“至其当发,间不容瞬。”
Grammar: Giống như '间不容瞚', thành ngữ này cũng nhấn mạnh sự khẩn trương.
Example: 形势危急,间不容瞬。
Example pinyin: xíng shì wēi jí , jiān bù róng shùn 。
Tiếng Việt: Tình hình nguy cấp, không thể chậm trễ dù chỉ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có thời gian để nháy mắt. Chỉ sự khẩn trương tới mức không thể chậm trễ dù chỉ một chút.
Nghĩa phụ
English
No time to blink; describes a situation where even the slightest delay is impossible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指眨眼的时间都没有。形容时间短促。[出处]《素问·宝命全形论》“至其当发,间不容瞬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế