Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间不容瞚

Pinyin: jiàn bù róng shùn

Meanings: No time to blink; describes an extremely urgent situation., Không có thời gian để chớp mắt. Mô tả một tình huống hết sức khẩn trương., 指眨眼的时间都没有。形容时间的短促。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷

Chinese meaning: 指眨眼的时间都没有。形容时间的短促。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tính liên tục và cấp bách của sự việc.

Example: 战斗激烈到间不容瞚的程度。

Example pinyin: zhàn dòu jī liè dào jiān bù róng shùn de chéng dù 。

Tiếng Việt: Trận chiến diễn ra ác liệt đến mức không kịp chớp mắt.

间不容瞚
jiàn bù róng shùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có thời gian để chớp mắt. Mô tả một tình huống hết sức khẩn trương.

No time to blink; describes an extremely urgent situation.

指眨眼的时间都没有。形容时间的短促。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间不容瞚 (jiàn bù róng shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung