Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间不容发
Pinyin: jiàn bù róng fà
Meanings: Khoảng cách rất nhỏ, không đủ để đặt một sợi tóc vào. Dùng để chỉ tình huống nguy hiểm cực kỳ căng thẳng., A distance so small that not even a hair can fit; describes an extremely tense situation., 间空隙。空隙中容不下一根头发。比喻与灾祸相距极近或情势危急到极点。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“系绝于天,不可复结,坠入深渊,难以复出,其出不出,间不容发。”[例]这事~,明天就上个折子,一定要争回此事。——清·梁启超《新中国未来记》第一回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷, 发
Chinese meaning: 间空隙。空隙中容不下一根头发。比喻与灾祸相距极近或情势危急到极点。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“系绝于天,不可复结,坠入深渊,难以复出,其出不出,间不容发。”[例]这事~,明天就上个折子,一定要争回此事。——清·梁启超《新中国未来记》第一回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự nguy cấp.
Example: 危机间不容发,我们必须立刻行动。
Example pinyin: wēi jī jiān bù róng fà , wǒ men bì xū lì kè xíng dòng 。
Tiếng Việt: Tình huống nguy hiểm đến mức không thể chần chừ, chúng ta phải hành động ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách rất nhỏ, không đủ để đặt một sợi tóc vào. Dùng để chỉ tình huống nguy hiểm cực kỳ căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
A distance so small that not even a hair can fit; describes an extremely tense situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间空隙。空隙中容不下一根头发。比喻与灾祸相距极近或情势危急到极点。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“系绝于天,不可复结,坠入深渊,难以复出,其出不出,间不容发。”[例]这事~,明天就上个折子,一定要争回此事。——清·梁启超《新中国未来记》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế