Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闳识孤怀

Pinyin: hóng shí gū huái

Meanings: Tri thức rộng lớn nhưng cảm xúc cô đơn., Broad knowledge but a lonely heart., 远大的见解,独特的情操。[出处]清·曾国藩《圣哲画像记》“班氏闳识孤怀,不逮子长远甚。”[例]下笔放眼,偃然若有古人之在我眼前,则~,窃叹古今人不数觏矣。——金松芩《文学观》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 厷, 门, 只, 讠, 子, 瓜, 不, 忄

Chinese meaning: 远大的见解,独特的情操。[出处]清·曾国藩《圣哲画像记》“班氏闳识孤怀,不逮子长远甚。”[例]下笔放眼,偃然若有古人之在我眼前,则~,窃叹古今人不数觏矣。——金松芩《文学观》。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần của người có hiểu biết sâu rộng nhưng ít người đồng điệu.

Example: 这位学者有闳识孤怀之感。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě yǒu hóng shí gū huái zhī gǎn 。

Tiếng Việt: Vị học giả này có cảm giác tri thức rộng lớn nhưng tâm hồn cô đơn.

闳识孤怀
hóng shí gū huái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tri thức rộng lớn nhưng cảm xúc cô đơn.

Broad knowledge but a lonely heart.

远大的见解,独特的情操。[出处]清·曾国藩《圣哲画像记》“班氏闳识孤怀,不逮子长远甚。”[例]下笔放眼,偃然若有古人之在我眼前,则~,窃叹古今人不数觏矣。——金松芩《文学观》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
怀#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闳识孤怀 (hóng shí gū huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung