Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闳言高论

Pinyin: hóng yán gāo lùn

Meanings: Những lời nói và lý luận cao siêu, sâu rộng., Grand words and high-level arguments., 指博大高远的议论。[出处]宋·欧阳修《代人上王枢密求先集序书》“故其间钜人硕德闳言高论流铄前后者,恃其所载之在文也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 厷, 门, 言, 亠, 冋, 口, 仑, 讠

Chinese meaning: 指博大高远的议论。[出处]宋·欧阳修《代人上王枢密求先集序书》“故其间钜人硕德闳言高论流铄前后者,恃其所载之在文也。”

Grammar: Được sử dụng để mô tả những phát ngôn hoặc lý luận có chiều sâu học thuật.

Example: 教授的闳言高论启发了我们。

Example pinyin: jiào shòu de hóng yán gāo lùn qǐ fā le wǒ men 。

Tiếng Việt: Những lời nói và lý luận cao siêu của giáo sư đã khai sáng chúng tôi.

闳言高论
hóng yán gāo lùn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói và lý luận cao siêu, sâu rộng.

Grand words and high-level arguments.

指博大高远的议论。[出处]宋·欧阳修《代人上王枢密求先集序书》“故其间钜人硕德闳言高论流铄前后者,恃其所载之在文也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...