Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闳言崇议
Pinyin: hóng yán chóng yì
Meanings: Lời nói và ý kiến cao cả, sâu sắc., Grand words and profound opinions., 指博大高远的议论。[出处]《汉书·扬雄传下》“若夫闳言崇议,幽微之涂,刟难与览者同也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 厷, 门, 言, 宗, 山, 义, 讠
Chinese meaning: 指博大高远的议论。[出处]《汉书·扬雄传下》“若夫闳言崇议,幽微之涂,刟难与览者同也。”
Grammar: Thường được dùng để tôn vinh những phát biểu hoặc quan điểm có giá trị lớn.
Example: 他的闳言崇议令人敬佩。
Example pinyin: tā de hóng yán chóng yì lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Những lời nói và ý kiến cao cả của anh ấy thật đáng kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói và ý kiến cao cả, sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Grand words and profound opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指博大高远的议论。[出处]《汉书·扬雄传下》“若夫闳言崇议,幽微之涂,刟难与览者同也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế