Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲话

Pinyin: xián huà

Meanings: Lời nói nhàn rỗi, chuyện phiếm, Idle talk or small talk., ①闲谈。[例]闲话当年。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 门, 舌, 讠

Chinese meaning: ①闲谈。[例]闲话当年。

Grammar: Dùng để chỉ những cuộc trò chuyện không quan trọng hoặc mang tính đồn đại.

Example: 不要听信别人的闲话。

Example pinyin: bú yào tīng xìn bié rén de xián huà 。

Tiếng Việt: Đừng tin vào những lời nói nhàn rỗi của người khác.

闲话
xián huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói nhàn rỗi, chuyện phiếm

Idle talk or small talk.

闲谈。闲话当年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闲话 (xián huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung