Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲言泼语
Pinyin: xián yán pō yǔ
Meanings: Lời lẽ cay nghiệt hoặc độc địa., Harsh or malicious words., 指与正事无关的话;废话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 木, 门, 言, 发, 氵, 吾, 讠
Chinese meaning: 指与正事无关的话;废话。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh vào mức độ độc hại của ngôn từ.
Example: 他因闲言泼语而得罪了许多人。
Example pinyin: tā yīn xián yán pō yǔ ér dé zuì le xǔ duō rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xúc phạm nhiều người vì lời lẽ độc địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ cay nghiệt hoặc độc địa.
Nghĩa phụ
English
Harsh or malicious words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指与正事无关的话;废话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế