Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲言冷语
Pinyin: xián yán lěng yǔ
Meanings: Cold or unkind words., Lời lẽ lạnh nhạt hoặc không thiện chí., 没有根据的讥刺他人的话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 木, 门, 言, 令, 冫, 吾, 讠
Chinese meaning: 没有根据的讥刺他人的话。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để chỉ sự bất hòa hoặc phê phán.
Example: 她总是对人说闲言冷语。
Example pinyin: tā zǒng shì duì rén shuō xián yán lěng yǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn nói những lời lẽ lạnh nhạt với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ lạnh nhạt hoặc không thiện chí.
Nghĩa phụ
English
Cold or unkind words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有根据的讥刺他人的话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế