Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲见层出
Pinyin: xián jiàn céng chū
Meanings: Rare or strange things keep appearing one after another., Chuyện lạ hoặc hiếm thấy xuất hiện liên tục., 先后一再出现。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 门, 见, 云, 尸, 凵, 屮
Chinese meaning: 先后一再出现。
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, thường dùng trong văn viết.
Example: 最近闲见层出,让人感到不可思议。
Example pinyin: zuì jìn xián jiàn céng chū , ràng rén gǎn dào bù kě sī yì 。
Tiếng Việt: Gần đây chuyện lạ liên tục xuất hiện, khiến người ta cảm thấy khó tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện lạ hoặc hiếm thấy xuất hiện liên tục.
Nghĩa phụ
English
Rare or strange things keep appearing one after another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先后一再出现。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế