Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲荡

Pinyin: xián dàng

Meanings: Đi lại không mục đích, lang thang., To wander around aimlessly., ①游荡;闲逛。[例]在大楼外发现闲荡的游民。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 门, 汤, 艹

Chinese meaning: ①游荡;闲逛。[例]在大楼外发现闲荡的游民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái thiếu định hướng.

Example: 他整天在外面闲荡。

Example pinyin: tā zhěng tiān zài wài miàn xián dàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày lang thang bên ngoài.

闲荡
xián dàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại không mục đích, lang thang.

To wander around aimlessly.

游荡;闲逛。在大楼外发现闲荡的游民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闲荡 (xián dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung