Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲花埜草
Pinyin: xián huā yě cǎo
Meanings: Hoa cỏ dại, chỉ những thứ không quý giá, tầm thường., Wildflowers and grasses, metaphorically referring to common or insignificant things., 野生的花草。比喻男子在妻子以外所玩弄的女子。同闲花野草”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 门, 化, 艹, 早
Chinese meaning: 野生的花草。比喻男子在妻子以外所玩弄的女子。同闲花野草”。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa bóng, thường dùng để phê phán sự tầm thường.
Example: 这些作品不过是闲花埜草。
Example pinyin: zhè xiē zuò pǐn bú guò shì xián huā yě cǎo 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm này chẳng qua chỉ là hoa cỏ dại tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa cỏ dại, chỉ những thứ không quý giá, tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Wildflowers and grasses, metaphorically referring to common or insignificant things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
野生的花草。比喻男子在妻子以外所玩弄的女子。同闲花野草”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế