Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲职
Pinyin: xián zhí
Meanings: An unimportant position with little responsibility., Chức vụ không quan trọng, ít việc., ①清闲的职务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 门, 只, 耳
Chinese meaning: ①清闲的职务。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường biểu đạt sự không quan trọng của công việc.
Example: 他在公司里担任一个闲职。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ dān rèn yí gè xián zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ một chức vụ ít việc tại công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ không quan trọng, ít việc.
Nghĩa phụ
English
An unimportant position with little responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清闲的职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!