Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲聊

Pinyin: xián liáo

Meanings: Nói chuyện phiếm, trò chuyện không mục đích., To chat casually, make small talk., ①瞎扯谈。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 门, 卯, 耳

Chinese meaning: ①瞎扯谈。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả hành động nói chuyện nhẹ nhàng, không căng thẳng.

Example: 我们经常在一起闲聊。

Example pinyin: wǒ men jīng cháng zài yì qǐ xián liáo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thường xuyên trò chuyện phiếm cùng nhau.

闲聊
xián liáo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện phiếm, trò chuyện không mục đích.

To chat casually, make small talk.

瞎扯谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闲聊 (xián liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung