Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲章
Pinyin: xián zhāng
Meanings: Non-official seals, often used for commemorative or artistic purposes., Con dấu không chính thức, thường dùng để lưu niệm hoặc nghệ thuật., ①与姓名、职务等无关的私人图章,印文多为熟语或诗文的成句,如“开卷有益”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 门, 早, 立
Chinese meaning: ①与姓名、职务等无关的私人图章,印文多为熟语或诗文的成句,如“开卷有益”。
Grammar: Dùng trong văn hóa Trung Quốc để chỉ con dấu cá nhân ngoài con dấu chính thức.
Example: 这枚闲章刻得很精致。
Example pinyin: zhè méi xián zhāng kè dé hěn jīng zhì 。
Tiếng Việt: Con dấu không chính thức này được khắc rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu không chính thức, thường dùng để lưu niệm hoặc nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Non-official seals, often used for commemorative or artistic purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与姓名、职务等无关的私人图章,印文多为熟语或诗文的成句,如“开卷有益”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!