Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲神野鬼

Pinyin: xián shén yě guǐ

Meanings: Những kẻ lang thang không mục đích, hay ám chỉ những người làm phiền., Wandering ghosts, referring metaphorically to aimless or bothersome people., 迷信指流散的鬼神。多比喻不务正业,到处游逛,寻事生非的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 木, 门, 申, 礻, 予, 里, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: 迷信指流散的鬼神。多比喻不务正业,到处游逛,寻事生非的人。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng.

Example: 村里来了些闲神野鬼。

Example pinyin: cūn lǐ lái le xiē xián shén yě guǐ 。

Tiếng Việt: Trong làng xuất hiện vài kẻ lang thang không mục đích.

闲神野鬼
xián shén yě guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những kẻ lang thang không mục đích, hay ám chỉ những người làm phiền.

Wandering ghosts, referring metaphorically to aimless or bothersome people.

迷信指流散的鬼神。多比喻不务正业,到处游逛,寻事生非的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...