Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲步

Pinyin: xián bù

Meanings: To take a leisurely walk., Đi bộ thư giãn, không vội vàng., ①漫步;散步。[例]闲步于田野,呼吸泥土气息。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 门, 止

Chinese meaning: ①漫步;散步。[例]闲步于田野,呼吸泥土气息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để thể hiện trạng thái thoải mái.

Example: 晚饭后我喜欢在公园里闲步。

Example pinyin: wǎn fàn hòu wǒ xǐ huan zài gōng yuán lǐ xián bù 。

Tiếng Việt: Sau bữa tối tôi thích đi dạo thư giãn trong công viên.

闲步 - xián bù
闲步
xián bù

📷 the

闲步
xián bù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi bộ thư giãn, không vội vàng.

To take a leisurely walk.

漫步;散步。闲步于田野,呼吸泥土气息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...