Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲杂
Pinyin: xián zá
Meanings: Lộn xộn, không liên quan, tạp nham., Miscellaneous, unrelated, mixed., ①指没有职务的或没有关系的。[例]闲杂人员。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 门, 九, 朩
Chinese meaning: ①指没有职务的或没有关系的。[例]闲杂人员。
Grammar: Dùng để miêu tả người hoặc vật không thuộc về tổ chức chính thức.
Example: 门口站着一些闲杂人。
Example pinyin: mén kǒu zhàn zhe yì xiē xián zá rén 。
Tiếng Việt: Cửa ra vào đứng đầy những người không liên quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộn xộn, không liên quan, tạp nham.
Nghĩa phụ
English
Miscellaneous, unrelated, mixed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有职务的或没有关系的。闲杂人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!