Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲杂人等

Pinyin: xián zá rén děng

Meanings: Unrelated or unimportant people., Những người không liên quan hoặc không quan trọng., 指与工作无关的人员。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百三回“若七日内主灯不灭,吾寿可增一纪;如灯灭,吾必死矣。闲杂人等,休教放入。”[例]外来的如吹鼓手、厨茶房,以至抬夫、轿夫这些~过多。——清·文康《儿女英雄传》第三十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 门, 九, 朩, 人, 寺, 竹

Chinese meaning: 指与工作无关的人员。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百三回“若七日内主灯不灭,吾寿可增一纪;如灯灭,吾必死矣。闲杂人等,休教放入。”[例]外来的如吹鼓手、厨茶房,以至抬夫、轿夫这些~过多。——清·文康《儿女英雄传》第三十二回。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc chính thức.

Example: 请让闲杂人等离开现场。

Example pinyin: qǐng ràng xián zá rén děng lí kāi xiàn chǎng 。

Tiếng Việt: Xin hãy yêu cầu những người không liên quan rời khỏi hiện trường.

闲杂人等
xián zá rén děng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người không liên quan hoặc không quan trọng.

Unrelated or unimportant people.

指与工作无关的人员。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百三回“若七日内主灯不灭,吾寿可增一纪;如灯灭,吾必死矣。闲杂人等,休教放入。”[例]外来的如吹鼓手、厨茶房,以至抬夫、轿夫这些~过多。——清·文康《儿女英雄传》第三十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...