Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲曹冷局
Pinyin: xián cáo lěng jú
Meanings: A position or department with little work and little power., Chức vị hoặc cơ quan không có nhiều việc, ít quyền lực., 无足轻重的清闲的官署。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 木, 门, 一, 日, 曲, 令, 冫, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: 无足轻重的清闲的官署。
Grammar: Thường dùng để mô tả công việc hoặc chức vụ không có vai trò quan trọng.
Example: 他被调到一个闲曹冷局工作。
Example pinyin: tā bèi tiáo dào yí gè xián cáo lěng jú gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị điều chuyển đến làm ở một cơ quan ít việc và ít quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vị hoặc cơ quan không có nhiều việc, ít quyền lực.
Nghĩa phụ
English
A position or department with little work and little power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无足轻重的清闲的官署。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế