Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲是闲非
Pinyin: xián shì xián fēi
Meanings: Chuyện vặt không quan trọng, đúng sai không rõ ràng., Trivial matters, unclear right or wrong., 无关紧要的是非、议论。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 木, 门, 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: 无关紧要的是非、议论。
Grammar: Thường dùng để chỉ những mâu thuẫn nhỏ nhặt hoặc tranh cãi vô bổ.
Example: 不要在意那些闲是闲非。
Example pinyin: bú yào zài yì nà xiē xián shì xián fēi 。
Tiếng Việt: Đừng để ý đến những chuyện vặt vãnh đúng sai không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện vặt không quan trọng, đúng sai không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Trivial matters, unclear right or wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无关紧要的是非、议论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế