Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuǎng

Meanings: To rush into, charge forward, or take risks., Xông vào, lao vào; mạo hiểm, ①用本义。[据]闖,马出门貌。从马在门中。——《说文》。[例]开之则闯然公子阳生也。——《公羊传·哀公六年》。注:“出头貌。”[合]闯堂;闯阵;闯亮(江湖隐语,指望风探哨);闯寡门(去妓院吃茶而不嫖宿);闯花门阚(嫖)小娘(嫖妓宿娼)。*②孟浪行事。[合]闯事(惹起事端)。*③奔走谋生。[例]他这几年闯出来了。*④开辟。[例]我们必须闯出一条新路子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 门, 马

Chinese meaning: ①用本义。[据]闖,马出门貌。从马在门中。——《说文》。[例]开之则闯然公子阳生也。——《公羊传·哀公六年》。注:“出头貌。”[合]闯堂;闯阵;闯亮(江湖隐语,指望风探哨);闯寡门(去妓院吃茶而不嫖宿);闯花门阚(嫖)小娘(嫖妓宿娼)。*②孟浪行事。[合]闯事(惹起事端)。*③奔走谋生。[例]他这几年闯出来了。*④开辟。[例]我们必须闯出一条新路子。

Hán Việt reading: sấm

Grammar: Động từ mạnh, thường đi kèm tính từ chỉ đích đến hoặc mục tiêu.

Example: 他勇敢地闯进了未知的世界。

Example pinyin: tā yǒng gǎn dì chuǎng jìn le wèi zhī de shì jiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy dũng cảm xông vào thế giới chưa biết.

chuǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xông vào, lao vào; mạo hiểm

sấm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rush into, charge forward, or take risks.

用本义。[据]闖,马出门貌。从马在门中。——《说文》。[例]开之则闯然公子阳生也。——《公羊传·哀公六年》。注

“出头貌。”闯堂;闯阵;闯亮(江湖隐语,指望风探哨);闯寡门(去妓院吃茶而不嫖宿);闯花门阚(嫖)小娘(嫖妓宿娼)

孟浪行事。闯事(惹起事端)

奔走谋生。他这几年闯出来了

开辟。我们必须闯出一条新路子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闯 (chuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung