Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问题
Pinyin: wèn tí
Meanings: Problem, question, or situation that needs solving., Vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống cần giải quyết., ①要求回答或解答的题目。[例]这类问题不好答复。*②需要解决的矛盾、疑难。[例]争论的问题本来是微不足道的。*③事故;麻烦。[例]他们那里老出问题。*④关键;要点。[例]重要的问题在于学习。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 门, 是, 页
Chinese meaning: ①要求回答或解答的题目。[例]这类问题不好答复。*②需要解决的矛盾、疑难。[例]争论的问题本来是微不足道的。*③事故;麻烦。[例]他们那里老出问题。*④关键;要点。[例]重要的问题在于学习。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các động từ như 解决 (giải quyết), 回答 (trả lời).
Example: 这个问题很难回答。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn nán huí dá 。
Tiếng Việt: Vấn đề này rất khó trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống cần giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Problem, question, or situation that needs solving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要求回答或解答的题目。这类问题不好答复
需要解决的矛盾、疑难。争论的问题本来是微不足道的
事故;麻烦。他们那里老出问题
关键;要点。重要的问题在于学习
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!