Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问官答花
Pinyin: wèn guān dá huā
Meanings: To ask about something important but receive an irrelevant or evasive answer., Hỏi về điều quan trọng nhưng trả lời lan man, không đúng trọng tâm., 指答非所问。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 门, 㠯, 宀, 合, 竹, 化, 艹
Chinese meaning: 指答非所问。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán cách trả lời không hiệu quả.
Example: 每次问他关键问题,他总是问官答花。
Example pinyin: měi cì wèn tā guān jiàn wèn tí , tā zǒng shì wèn guān dá huā 。
Tiếng Việt: Mỗi lần hỏi anh ấy vấn đề quan trọng, anh ấy luôn trả lời lan man.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi về điều quan trọng nhưng trả lời lan man, không đúng trọng tâm.
Nghĩa phụ
English
To ask about something important but receive an irrelevant or evasive answer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指答非所问。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế