Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问安
Pinyin: wèn ān
Meanings: Hỏi thăm sức khỏe, bày tỏ sự quan tâm., To inquire about someone’s well-being and express concern., ①向尊长询问安好。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 门, 女, 宀
Chinese meaning: ①向尊长询问安好。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các tình huống gia đình hoặc mối quan hệ gần gũi.
Example: 他每天都会给父母问安。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì gěi fù mǔ wèn ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều hỏi thăm sức khỏe cha mẹ.

📷 Liên quan đến viết tay trên giấy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi thăm sức khỏe, bày tỏ sự quan tâm.
Nghĩa phụ
English
To inquire about someone’s well-being and express concern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向尊长询问安好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
