Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问安视寝
Pinyin: wèn ān shì qǐn
Meanings: Hỏi thăm sức khỏe và kiểm tra nơi ngủ nghỉ, ám chỉ việc chăm sóc chu đáo., To inquire about someone’s well-being and check their sleeping arrangements, indicating attentive care., 指古代诸侯、王室子弟侍奉父母的孝礼。同问安视膳”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 门, 女, 宀, 礻, 见, 丬
Chinese meaning: 指古代诸侯、王室子弟侍奉父母的孝礼。同问安视膳”。
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động chăm sóc người thân tỉ mỉ và chu đáo.
Example: 作为孝顺的孩子,他每天都会问安视寝。
Example pinyin: zuò wéi xiào shùn de hái zi , tā měi tiān dōu huì wèn ān shì qǐn 。
Tiếng Việt: Là một người con hiếu thảo, anh ấy mỗi ngày đều hỏi thăm sức khỏe và kiểm tra chỗ ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi thăm sức khỏe và kiểm tra nơi ngủ nghỉ, ám chỉ việc chăm sóc chu đáo.
Nghĩa phụ
English
To inquire about someone’s well-being and check their sleeping arrangements, indicating attentive care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指古代诸侯、王室子弟侍奉父母的孝礼。同问安视膳”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế