Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问好

Pinyin: wèn hǎo

Meanings: Gửi lời chào, thăm hỏi sức khỏe., To send greetings or inquire about someone’s health., ①询问安好,表示关切。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 门, 女, 子

Chinese meaning: ①询问安好,表示关切。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng để bày tỏ lòng kính trọng.

Example: 请代我向他问好。

Example pinyin: qǐng dài wǒ xiàng tā wèn hǎo 。

Tiếng Việt: Làm ơn gửi lời chào giúp tôi đến anh ấy.

问好
wèn hǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi lời chào, thăm hỏi sức khỏe.

To send greetings or inquire about someone’s health.

询问安好,表示关切

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

问好 (wèn hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung