Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问天买卦

Pinyin: wèn tiān mǎi guà

Meanings: To consult the heavens or fortune-tellers for predictions about fate., Xin trời đất hoặc nhờ thầy bói để dự đoán số phận., 求问上天以卜吉凶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 门, 一, 大, 乛, 头, 卜, 圭

Chinese meaning: 求问上天以卜吉凶。

Grammar: Thành ngữ này liên quan đến các khái niệm mê tín dị đoan và bói toán.

Example: 他为了知道未来,跑去问天买卦。

Example pinyin: tā wèi le zhī dào wèi lái , pǎo qù wèn tiān mǎi guà 。

Tiếng Việt: Để biết tương lai, anh ấy đã đi xin trời đất bói toán.

问天买卦
wèn tiān mǎi guà
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin trời đất hoặc nhờ thầy bói để dự đoán số phận.

To consult the heavens or fortune-tellers for predictions about fate.

求问上天以卜吉凶。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

问天买卦 (wèn tiān mǎi guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung