Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问名

Pinyin: wèn míng

Meanings: To ask for someone’s name or inquire about their identity., Hỏi tên, tìm hiểu danh tính của ai đó., ①中国旧时婚姻礼节,在婚前男家把写有询问女方名字和生辰八字内容的书札派人送到女家。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 门, 夕

Chinese meaning: ①中国旧时婚姻礼节,在婚前男家把写有询问女方名字和生辰八字内容的书札派人送到女家。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 初次见面时要问名。

Example pinyin: chū cì jiàn miàn shí yào wèn míng 。

Tiếng Việt: Khi gặp mặt lần đầu cần hỏi tên.

问名
wèn míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi tên, tìm hiểu danh tính của ai đó.

To ask for someone’s name or inquire about their identity.

中国旧时婚姻礼节,在婚前男家把写有询问女方名字和生辰八字内容的书札派人送到女家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

问名 (wèn míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung