Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问卷

Pinyin: wèn juàn

Meanings: Questionnaire, survey form., Phiếu khảo sát, bảng câu hỏi.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 门, 㔾, 龹

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến khảo sát hoặc nghiên cứu.

Example: 请填写这份问卷。

Example pinyin: qǐng tián xiě zhè fèn wèn juàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng điền vào bảng khảo sát này.

问卷
wèn juàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiếu khảo sát, bảng câu hỏi.

Questionnaire, survey form.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

问卷 (wèn juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung